Phục vụ các loại xe đời mới, chất lượng cao từ 4 dến 45 chỗ ngồi.
Xe 4 -7 chỗ Toyota Camry, Innova, Fortuner, Vios, Kia, Huynhdai, Xe 16 chỗ Ford Transit,
Xe chở khách cỡ lớn 29 chỗ, 45 chỗ Huynhdai Universe, Samco, County .
Xe chất lượng cao, đội ngũ tài xế thân thiện, thủ thục thanh toán nhanh chóng, đơn giản
Nhận hợp đồng chở khách đi công tác, cưới hỏi, tham quan, du lịch, đưa đón khách hàng theo hợp đồng… Thuê xe riêng, Thuê xe hành hương, Xe phục vụ hội nghị - Sự kiện, Du lịch tự túc, Phục vụ khách inbound, Đưa đón sân bay…
Loại xe |
Giá xe + tài xế(không nhiên liệu) |
Giá thuê trọn gói/ngày |
Ghi chú |
Xe 4 chỗ (Vios/Hunhdai I10/Aveo/ Laceti) |
900.000đ/ngày |
1.000.000đ/100km/ngày 1.200.000đ/150km/ngày 1.500.000đ/200km/ngày 1.700.000đ/300km/ngày 2.000.000đ/400km/ngày |
Giá chưa bao gồm thuế VAT, chi phí cầu đường, bến bãi. Tài xế ăn ngủ theo đoàn. Lưu ý: - Km vượt 6000đ/km. Thời gian phục vụ 1 ngày 6h -19h. Ngoài giờ 60.000đ/h - Điểm Đón (Giao xe) & Trả khách là trong phạm vi TP Buôn Ma thuột, Nếu Đón (Giao xe) &Trả tại huyện hay tỉnh, thành phố khác tiền thuê xe sẽ cộng thêm tiền phí dựa vào khoảng cách giữa Điểm Đón (Giaoxe) & Trả Qúy khách có nhu cầu thuê xe theo lộ trình, thuê xe theo tháng/ năm/ thuê dài hạn vui lòng liên hệ |
Xe 4 chỗ (Sonata/Vios/Mazda 3/Altis/Kia Rio) |
1.000.000đ/ngày |
1.100.000đ/100km/ngày 1.400.000đ/150km/ngày 1.600.000đ/200km/ngày 1.800.000đ/300km/ngày 2.200.000đ/400km/ngày |
|
Xe 7 chỗ Innova |
1.000.000đ/ngày |
1.200.000đ/100km/ngày 1.400.000đ/150km/ngày 1.600.000đ/200km/ngày 1.800.000đ/300km/ngày 2.200.000đ/400km/ngày |
|
Xe 7 chỗ Fortuner |
1.300.000đ/ngày |
1.400.000đ/100km/ngày 1.600.000đ/150km/ngày 1.800.000đ/200km/ngày 2.200.000đ/300km/ngày 2.600.000đ/400km/ngày |
|
Xe 16 chỗ (Transit/ Sprinter) |
1.300.000đ/ngày |
1.500.000đ/100km/ngày 1.800.000đ/150km/ngày 2.200.000đ/200km/ngày 2.600.000đ/300km/ngày 3.000.000đ/400km/ngày |
Lộ trình ( Đón tại Tp BMT ) |
Thời gian |
XE 4 |
XE 7 |
XE 16 |
XE 29 |
XE 45 |
Buôn Đôn (Hoặc Lak) |
1 Ngày |
800,000 |
900,000 |
1,500,000 |
2,000,000 |
3,000,000 |
Buôn Đôn - Thác Draynu |
1 Ngày |
1,300,000 |
1,500,000 |
1,800,000 |
2,500,000 |
4,000,000 |
Nha Trang |
1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày |
1,800,000 2,700,000 3,600,000 |
2,300,000 3,000,000 4,000,000 |
2,500,000 3,800,000 5,000,000 |
5,000,000 7,000,000 8,500,000 |
8,000,000 10,000,000 12,000,000 |
Gia Lai |
1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày |
1,800,000 2,700,000 3,600,000 |
2,300,000 3,000,000 4,000,000 |
2,500,000 3,800,000 5,000,000 |
5,000,000 7,000,000 8,500,000 |
8,000,000 10,000,000 12,000,000 |
Đà Lạt |
1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày |
1,800,000 2,700,000 3,600,000 |
2,300,000 3,000,000 4,000,000 |
2,500,000 3,800,000 5,000,000 |
5,000,000 7,000,000 8,500,000 |
8,000,000 10,000,000 12,000,000 |
Đà Lạt – Nha Trang |
2 Ngày 3 Ngày |
2,800,000 3,700,000 |
3,200,000 4,200,000 |
4,000,000 5,300,000 |
8,000,000 10,000,000 |
12,000,000 14,000,000 |
TP Hồ Chí Minh |
2 Ngày 3 Ngày |
3,200,000 4,000,000 |
3,500,000 4,500,000 |
4,500,000 5,500,000 |
9,000,000 11,000,000 |
14,000,000 16,000,000 |
Châu Đốc – Tây Ninh |
3 Ngày 4 Ngày |
8,000,000 9,500,000 |
12,000,000 14,000,000 |
8,000,000 9,500,000 |
Liên hệ |
|
Rạch Giá - Hà Tiên |
4 Ngày 5 Ngày |
10,000,000 11,000,000 |
15,000,000 17,000,000 |
10,000,000 11,000,000 |
Liên hệ |
|
Quy Nhơn |
2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày |
3,200,000 4,000,000 4,900,000 |
3,500,000 4,500,000 5,500,000 |
4,500,000 5,500,000 6,500,000 |
Liên hệ |
|
Đà Nẵng |
3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày |
5,000,000 5,800,000 6,600,000 |
5,500,000 6,500,000 7,500,000 |
7,000,000 8,000,000 9,000,000 |
Liên hệ |
|
Huế |
4 Ngày 5 Ngày |
5,300,000 6,200,000 |
6,000,000 7,000,000 |
9,000,000 10,000,000 |
Liên hệ |
|
Hà Nội |
8 Ngày 10 Ngày |
12,000,000 14,000,000 |
13,000,000 15,000,000 |
18,400,000 20,000,000 |
Liên hệ |
|
Các tỉnh phía Bắc |
12 Ngày |
15,000,000 |
17,000,000 |
24,000,000 |
Liên hệ |
Lưu ý: Giá trên đã bao gồm tiền thuê xe, lương tài xế, xăng dầu. Giá chưa bao gồm 10% thuế VAT
Điểm Đón (Giao xe) & Trả khách là trong phạm vi TP Buôn Ma thuột, Nếu Đón (Giao xe) &Trả tại huyện hay tỉnh, thành phố khác tiền thuê xe sẽ cộng thêm tiền phí dựa vào khoảng cách giữa Điểm Đón (Giaoxe) & Trả
Tiền mặt hoặc chuyển khoản: TK cá nhân 0231 000 579 569 . Trần Thị Thúy Uyên, VCB Dak Lak / TK Công ty 63110000325526. Công ty TNHH Trúc Lâm Anh, BIDV Dak Lak
Quý khách vui lòng hủy hoặc thay đổi ít nhất 2 ngày trước chuyến đi, mọi thay đổi sau 2 ngày sẽ không được hoàn lại tiền đặt cọc
TLARental sẽ không chịu trách nhiệm cho bất kỳ mất mát, thiệt hại do sự chậm trễ, trì hoãn… hoặc bất kì lỗi nào do khách hàng và các nguyên nhân bất khả kháng khác như tranh chấp, chiến tranh, khủng bố, hạn chế của chính phủ, điều kiện thời tiết, bệnh tật, ăn cắp hoặc các nguyên nhân nằm ngoài tầm kiểm soát của Công ty làm ảnh hưởng đến việc cung cấp Dịch vụ. Trong trường hợp không mong muốn TLARental có thể thay đổi hoặc thay thế dịch vụ, sản phẩm tương tự với chất lượng tương đương