Bảng giá cước xe đón tiễn sân bay Ban Mê Thuột
Lộ trình |
Km |
4 chỗ |
7 chỗ |
16 chỗ |
Sân bay BMT – Trung tâm TP |
10 Km |
220.000đ/lượt |
250.000đ/lượt |
400.000đ/lượt |
Thuê theo Km lộ trình từ 10->50Km |
10 -> 50Km |
10.000đ/Km |
12.000đ/Km |
25.000đ/Km |
Thuê theo Km lộ trình trên 50Km |
>> 50 Km |
9.000đ/Km |
10.000đ/Km |
15.000đ/Km |
BẢNG GIÁ THUÊ XE ĐẾN CÁC TỈNH THÀNH
Lộ trình ( Đón tại Tp BMT ) |
Thời gian |
XE 4 |
XE 7 |
XE 16 |
XE 29 |
XE 45 |
Buôn Đôn (Hoặc Lak) |
1 Ngày |
800,000 |
900,000 |
1,500,000 |
1,700,000 |
3,000,000 |
Buôn Đôn - Thác Draynu |
1 Ngày |
1,200,000 |
1,300,000 |
1,700,000 |
2,000,000 |
4,000,000 |
Nha Trang |
1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày |
1,800,000 2,700,000 3,600,000 |
2,300,000 3,000,000 4,000,000 |
2,500,000 3,800,000 5,000,000 |
5,000,000 7,000,000 8,500,000 |
8,000,000 10,000,000 12,000,000 |
Gia Lai |
1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày |
1,800,000 2,700,000 3,600,000 |
2,300,000 3,000,000 4,000,000 |
2,500,000 3,800,000 5,000,000 |
5,000,000 7,000,000 8,500,000 |
8,000,000 10,000,000 12,000,000 |
Đà Lạt |
1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày |
1,800,000 2,700,000 3,600,000 |
2,300,000 3,000,000 4,000,000 |
2,500,000 3,800,000 5,000,000 |
5,000,000 7,000,000 8,500,000 |
8,000,000 10,000,000 12,000,000 |
Đà Lạt – Nha Trang |
2 Ngày 3 Ngày |
2,800,000 3,700,000 |
3,200,000 4,200,000 |
4,000,000 5,300,000 |
8,000,000 10,000,000 |
12,000,000 14,000,000 |
TP Hồ Chí Minh |
2 Ngày 3 Ngày |
3,200,000 4,000,000 |
3,500,000 4,500,000 |
4,500,000 5,500,000 |
9,000,000 11,000,000 |
14,000,000 16,000,000 |
Châu Đốc – Tây Ninh |
3 Ngày 4 Ngày |
8,000,000 9,500,000 |
12,000,000 14,000,000 |
8,000,000 9,500,000 |
Liên hệ |
|
Rạch Giá - Hà Tiên |
4 Ngày 5 Ngày |
10,000,000 11,000,000 |
15,000,000 17,000,000 |
10,000,000 11,000,000 |
Liên hệ |
|
Quy Nhơn |
2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày |
3,200,000 4,000,000 4,900,000 |
3,500,000 4,500,000 5,500,000 |
4,500,000 5,500,000 6,500,000 |
Liên hệ |
|
Đà Nẵng |
3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày |
5,000,000 5,800,000 6,600,000 |
5,500,000 6,500,000 7,500,000 |
7,000,000 8,000,000 9,000,000 |
Liên hệ |
|
Huế |
4 Ngày 5 Ngày |
5,300,000 6,200,000 |
6,000,000 7,000,000 |
9,000,000 10,000,000 |
Liên hệ |
|
Hà Nội |
8 Ngày 10 Ngày |
12,000,000 14,000,000 |
13,000,000 15,000,000 |
18,400,000 20,000,000 |
Liên hệ |
|
Các tỉnh phía Bắc |
12 Ngày |
15,000,000 |
17,000,000 |
24,000,000 |
Liên hệ |